Place of Origin: | Japan |
Hàng hiệu: | JUKI |
Chứng nhận: | CE |
Model Number: | E51907290A0 |
Minimum Order Quantity: | 1 Piece |
---|---|
Giá bán: | negotiation |
Packaging Details: | original packing |
Delivery Time: | 1-3 days |
Payment Terms: | T/T, Western Union, Paypal |
Supply Ability: | 1000 pcs/month |
Một phần số: | E51907290A0 | Mới: | Bản gốc mới |
---|---|---|---|
Mô hình máy: | sử dụng cho JUKI | Điều kiện vận chuyển: | không khí |
Thời gian giao hàng: | 1-3 ngày | Màu sắc: | Đen |
Điểm nổi bật: | juki machine parts,machine spare parts |
MÁY SMT PHỤ TÙNG JUKI CHÍNH HÃNG JUKI 2060 2080 1080 3020 FX-3 CAL PIECE E51907290A0
Thông số kỹ thuật của JUKI Pats:
Thương hiệu | MẢNH CAL JUKI 2060 2080 1080 3020 FX-3 |
Phần số | E51907290A0 |
Mô hình | BỘ PHẬN PHỤ TÙNG CỦA MÁY JUKI PICK VÀ PLACE |
Đảm bảo | Kiểm tra xác nhận máy |
Bảo hành | 1 tháng |
sử dụng cho máy | KE2060 KE2080 KE1080 KE3020 |
Cung cấp tất cả các phụ tùng JUKI với giá thấp hơn
Bán & Mua máy smt và phụ tùng:
HA00530000A JUKI MAGNETIC CONTACTOR
PJ304125201 JUKI ELBOW UNION 12
E93768550A0 CẢM BIẾN GIỚI HẠN JUKI MINUS CY ASM.
JUKI 40033039 ĐƯỜNG SẮT TRƯỢT BR
E2553755000 JUKI KNOCK SP
E2042718000 JUKI PP SHUTTER 08
JUKI 40063445 ME_TROLLEY_SHAFT
E9427729JA0 JUKI BU ĐỘNG CƠ (R) CÁP RELAY ASM
E155575500B JUKI DƯỚI SƠ ĐỒ SƠ ĐỒ LỚP MÀNG
E48017550A0 JUKI TF CASSETTE BASE ASM.
ESD18653000 JUKI URETHANE TUBE (20M)
E9615723000 ĐƠN VỊ ĐIỀU KHIỂN TỐC ĐỘ JUKI (CE)
E6162715000 MÁY PHÁT JUKI (30)
E27327250A0 HƯỚNG DẪN LĂN JUKI R ASM. (E)
E2622721000 HỖ TRỢ NGÂN HÀNG JUKI R
E3335706000 HƯỚNG DẪN LĂN BĂNG KEO JUKI
E1328726000 JUKI Y セ ン サ BR
E3002750000 TẤM HƯỚNG DẪN JUKI A
ESZ13024000 JUKI STOPPER (KZ300)
BỘ chuyển đổi USB RS232C JUKI 40035302
EZ149215011 LÁI XE JUKI, ĐỘNG CƠ XĂNG
E4615760000 JUKI LEVER A
E1401706A00 HƯỚNG DẪN BƯỚC JUKI L
Vòi phun JUKI | PN | ||
JUKI 750 760 NOZZLE LẮP RÁP 101 | E3501-721-0A0 | ||
JUKI 750 760 LẮP RÁP NOZZLE 102 | E3502-721-0A0 | ||
JUKI 750 760 LẮP RÁP SỐ 103 | E3503-721-0A0 | ||
JUKI 750 760 NOZZLE LẮP 104 | E3504-721-0A0 | ||
JUKI 750 760 LẮP RÁP NOZZLE 105 | E3505-721-0A0 | ||
JUKI 750 760 LẮP RÁP NOZZLE 106 | E3506-721-0A0 | ||
JUKI Laser | Một phần số | ||
MÁY LASER JUKI 570 620 | 6604035 | ||
MÁY LASER JUKI 570 620 | LAM-35-21 | ||
MÁY LASER JUKI 570 620 | LAM-35-22 | ||
MÁY LASER JUKI 620 740 | 6604061 | ||
JUKI 730 750 LASER E9631721000 | 6604054 | ||
MÁY LASER JUKI 740 | 6604097 | ||
LẮP RÁP JUKI NOZZLE 581 | 40027035 | ||
JUKI NOZZLE LẮP RÁP 591 | 40027874 | ||
JUKI NOZZLE LẮP RÁP 592 | 40028020 |
Người liên hệ: Lydia Mao
Tel: +8618902834790